liêm khiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liêm khiết+ adj
- honest; upright; honest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liêm khiết"
- Những từ có chứa "liêm khiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clean-fingered incorruption probity immodesty incorruptible uprightness incorruptibility immodest incorruptibleness inducement more...
Lượt xem: 507